GIẢI BÀI SÁCH GIÁO KHOA
  • Lớp 1
  • Lớp 2
  • Lớp 3
  • Lớp 4
  • Lớp 5
  • Lớp 6
  • Lớp 7
  • Lớp 8
  • Lớp 9
  • Lớp 10
  • Lớp 11
  • Lớp 12

Unit 1: Greetings - Chào hỏi

  • A. Hello - Unit 1 trang 4 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Good morning - Unit 1 trang 6 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. How old are you? - Unit 1 trang 8 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 2: At school - Ở trường học

  • A. Come in - Unit 2 trang 13 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Where do you live? - Unit 2 trang 15 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. My school - Unit 2 trang 18 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 3: At home - Ở nhà

  • A. My house - Unit 3 trang 22 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Numbers - Unit 3 trang 27 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. Families - Unit 3 trang 29 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Reading + Reading quiz - Unit 3 trang 35 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Test yourself - Unit 3 trang 39 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 4: Big or small? - To hay nhỏ?

  • A. Where is your school? - Unit 4 trang 42 sách bài tập Tiếng Anh 6
  • B. My class - Unit 4 trang 46 sách bài tập Tiếng Anh 6
  • C. Getting ready for school - Unit 4 trang 50 sách bài tập tiếng Anh 6

Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm

  • A. My day - Unit 5 trang 55 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. My routine - Unit 5 trang 59 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. Classes - Unit 5 trang 64 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Reading + Reading quiz - Unit 5 trang 68 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Test yourself - Unit 5 trang 72 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 6: Places - Các địa điểm

  • A. Our house - Unit 6 trang 75 sách bài tập Tiếng Anh 6
  • B. In the city - Unit 6 trang 78 sách bài tập Tiếng Anh 6
  • C. Around the house - Unit 6 trang 80 sách bài tập Tiếng Anh 6

Unit 7: Your house - Ngôi nhà của bạn

  • A. Is your house big? - Unit 7 trang 84 sách bài tập Tiếng Anh 6
  • B. Town or country? - Unit 7 trang 87 sách bài tập Tiếng Anh 6
  • C. On the move - Unit 7 trang 90 sách bài tập Tiếng Anh 6

Unit 8 - Out and about - Đi đây đi đó

  • A. What are you doing? - Unit 8 trang 93 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. A truck driver - Unit 8 trang 96 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. Road signs - Unit 8 trang 99 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Reading + Reading quiz - Unit 8 trang 102 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Test yourself - Unit 8 trang 106 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 9: The body - Cơ thể

  • A. Part of the body - Unit 9 trang 108 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Faces - Unit 9 trang 111 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 10: Staying healthy - Sống khỏe mạnh

  • A. How do you feel? - Unit 10 trang 114 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Food and drink - Unit 10 trang 116 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. My favourite food - Unit 10 trang 119 sách bài tập (SBT) Tiếng Ahh 6

Unit 11: What do you eat? - Bạn ăn gì?

  • A. At the store - Unit 11 trang 123 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. At the canteen - Unit 11 trang 126 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Reading + Reading quiz - Unit 11 trang 129 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Test yourself - Unit 11 trang 133 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 12: Sports and pastimes - Những trò thể thao và giải trí

  • A. What are they doing? - Unit 12 trang 135 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Free time - Unit 12 trang 137 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. How often? - Unit 12 trang 139 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

unit 13: Activities and the seasons - Hoạt động và các mùa

  • A. The weather - Unit 13 trang 142 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. The seasons - Unit 13 trang 145 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 14: Making plans - Lên kế hoạch

  • A. Vacation destinations - Unit 14 trang 150 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Free time plans - Unit 14 trang 152 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. Suggestions - Unit 14 trang 154 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Reading + Reading quiz - Unit 14 trang 156 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Test yourself - Unit 14 trang 160 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 15: Countries - Các nước

  • A. We are the world - Unit 15 trang 164 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Cities, buildings and people - Unit 15 trang 167 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • C. Natural features - Unit 15 trang 169 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Unit 16: Man and the environment - Con người và môi trường

  • A. Animals and plants - Unit 16 trang 172 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • B. Pollution - Unit 16 trang 175 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Reading + Reading quiz - Unit 16 trang 181 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
  • Test yourself - Unit 16 trang 185 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6

Giải Tất Cả Sách Giáo Khóa Sách Bài Tập Các Lớp

Copyright 2019 - 2020 giaibai-sgk.com