GIẢI BÀI SÁCH GIÁO KHOA
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Unit 1: BACK TO SCHOOL
Câu 1 Unit 1 Trang 3 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
A. " Friends" Unit 1 Trang 3 SBT Tiếng Anh 7
Câu 2 Unit 1 Trang 3 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 3 Unit 1 Trang 4 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 4 Unit 1 Trang 4 Sách bài tập ( SBT) Tiếng Anh 7
Câu 5 Unit 1 Trang 5 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 6 Unit 1 Trang 5 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 1 Unit 1 Trang 6 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
B. "Names and Addresses" Unit 1 Trang 6 SBT Tiếng Anh 7
Câu 2 Unit 1 Trang 7 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Unit 2: PERSONAL INFORMATION
Câu 1 Unit 2 Trang 11 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 2 Unit 2 Trang 11 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
A. "Telephone Numbers" Unit 2 Trang 11 SBT Tiếng Anh 7
Câu 3 Unit 2 Trang 12 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 4 Unit 2 Trang 12 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 5 Unit 2 Trang 12 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 6 Unit 2 Trang 13 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 7 Unit Trang 13 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 8 Unit 2 Trang 13 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Câu 1 Unit 2 Trang 15 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 7
Unit 3: AT HOME
A."What a lovely home" Unit 3 Trang 20 SBT Tiếng Anh 7
B. "Hoa's family" Unit 3 Trang 23 SBT Tiếng Anh 7
TEST YOURSELF 1
Test yourself 1 Trang 28 SBT Tiếng Anh 7
Unit 4: AT SCHOOL
A. Schedules Unit 4 Trang 31 SBT Tiếng Anh 7
B. The Library Unit 4 Trang 35 SBT Tiếng Anh 7
Unit 5: WORK AND PLAY
A. "In Class" Unit 5 Trang 41 SBT Tiếng Anh 7
B. "It's time for recess" Unit 5 Trang 46 SBT Tiếng Anh 7
Unit 6: AFTER SCHOOL
A. "What do you do" Unit 6 Trang 50 SBT Tiếng Anh 7
B. "Let's go" Unit 6 Trang 54 SBT Tiếng Anh 7
TEST YOURSELF 2
Test Yourself 2 Trang 60 SBT Tiếng Anh 7
Unit 7. THE WORLD OF WORK
A. "A student's work" Unit 7 Trang 63 SBT Tiếng Anh 7
B. "The worker" Unit 7 Trang 67 SBT Tiếng Anh 7
Unit 8: PLACES
A. "Asking the way" Unit 8 Trang 7 SBT Tiếng Anh 7
B." At The Post Office" Unit 8 Trang 75 SBT Tiếng Anh 7
Unit 9 : AT HOME AND AWAY
A. " A Holiday In Nha Trang" Unit 9 Trang 79 SBT Tiếng Anh 7
B. "Neighbors" Unit 9 Trang 82 SBT Tiếng Anh 7
TEST YOURSELF 3
Test Yourself 3 Trang 87 SBT Tiếng Anh 7
Unit 10 : HEALTH AND HYGIENE
A. "Personal Hygiene" Unit 10 Trang 89 SBT Tiếng Anh 7
B. "A Bad Toothache " Unit 10 Trang 92 SBT Tiếng Anh 7
Unit 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
A. " A check-up" Unit 11 Trang 98 SBT Tiếng Anh 7
B. "What was wrong with you ?" Unit 11 Trang 103 SBT Tiếng Anh 7
Unit 12: LET'S EAT !
A. " What shall we eat ?" Unit 12 Trang 107 SBT Tiếng Anh 7
B. " Our food" Unit 12 Trang 111 SBT Tiếng Anh 7
Unit 13: ACTIVITIES
A. " Sports" Unit 13 Trang 117 SBT Tiếng Anh 7
B. " Come and play" Unit 13 Trang 120 SBT Tiếng Anh 7
TEST YOURSELF 4
Test yourself 4 Trang 115 SBT Tiếng Anh 7
Unit 14: FREETIME FUN
A. "Time for TV" Unit 14 Trang 124 SBT Tiếng Anh 7
B. "What's on" Unit 14 Trang 129 SBT Tiếng Anh 7
Unit 15: GOING OUT
A. "Video games" Unit 15 Trang 134 SBT Tiếng Anh 7
B. " In the city" Unit 15 Trang 137 SBT Tiếng Anh 7
Unit 16: PEOPLE AND PLACES
A. "Famous places in Asia" Unit 16 Trang 142 SBT Tiếng Anh 7
B. "Famous people" Unit 16 Trang 148 SBT Tiếng Anh 7
TEST YOURSELF 5
Test yourself 5 Trang 152 SBT Tiếng Anh 7